Có 2 kết quả:
合脚 hé jiǎo ㄏㄜˊ ㄐㄧㄠˇ • 合腳 hé jiǎo ㄏㄜˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fitting one's feet (of shoes or socks)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fitting one's feet (of shoes or socks)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh